core group
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: core group+ Noun
- một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếu
- five periodicals make up the core of their publishing program
năm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
- five periodicals make up the core of their publishing program
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "core group"
Lượt xem: 1048
Từ vừa tra